Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ accumulated deviation
accumulated deviation
kỹ thuật
độ sai biệt tích lũy
Toán - Tin
độ lệch tích lũy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận