Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ accumbent
accumbent
Tính từ
sinh học
áp ngoài; cạp vào
Chủ đề liên quan
Sinh học
Thảo luận
Thảo luận