1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accruement

accruement

/ə"kru:əl/ (accruement) /ə"kru:mənt/
Danh từ
  • sự dồn lại, sự tích lại
  • số lượng dồn lại, số lượng tích lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận