Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ accruement
accruement
/ə"kru:əl/ (accruement) /ə"kru:mənt/
Danh từ
sự dồn lại, sự tích lại
số lượng dồn lại, số lượng tích lại
Thảo luận
Thảo luận