1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accretion

accretion

/æ"kri:ʃn/
Danh từ
  • sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên,
  • sự bồi dần vào
  • phần bồi thêm, phần phát triển dần lên
  • pháp lý sự tăng thêm (của cải, tài sản...)
Kinh tế
  • sự tăng trị
  • sự tăng trưởng nội tại
  • trị giá (thực tế) tăng lên
Kỹ thuật
  • bùn cát
  • đất bồi
  • lớp bồi tích
  • sự bồi đắp
  • sự bồi lắng
  • sự bồi tích
  • sự lắng đọng
  • sự nâng cao
Điện tử - Viễn thông
  • phát triển dần lên
  • sự lớn dần lên
Xây dựng
  • sự bồi lấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận