1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accrete

accrete

/ə"kri:t/
Động từ
  • cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối
  • bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một hạt nhân
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận