Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ accredited
accredited
/ə"kreditid/
Tính từ
được chính thức công nhận (người); được mọi người thừa nhận (tin tức, ý kiến, tin đồn...)
an
accredited
ambassador
:
đại sứ đã trình quốc thư
Thảo luận
Thảo luận