1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accredited

accredited

/ə"kreditid/
Tính từ
  • được chính thức công nhận (người); được mọi người thừa nhận (tin tức, ý kiến, tin đồn...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận