Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ accoutrement
accoutrement
/ə"ku:təmənt/
Danh từ
bộ áo quần đặc biệt; quần áo
quân sự
đồ trang bị (cho người lính, trừ quần áo, súng)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận