1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accoutrement

accoutrement

/ə"ku:təmənt/
Danh từ
  • bộ áo quần đặc biệt; quần áo
  • quân sự đồ trang bị (cho người lính, trừ quần áo, súng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận