1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accouterment

accouterment

Danh từ
  • đồ quân dụng (của người lính)
  • Mỹ trang bị y phục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận