1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accountant

accountant

/ə"kauntənt/
Danh từ
  • nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán
  • pháp lý người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán
Kinh tế
  • kế toán viên
  • nhà kế toán
  • nhân viên kế toán
Kỹ thuật
  • nhân viên kế toán
Xây dựng
  • kế toán viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận