1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accountability

accountability

/ə,kauntə"biliti/
Danh từ
  • trách nhiệm, trách nhiệm phải giải thích
Kinh tế
  • trách nhiệm giải trình
  • trách nhiệm kế toán
Kỹ thuật
  • mức chịu trách nhiệm
Toán - Tin
  • trách nhiệm giải trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận