1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ account receivable

account receivable

Kinh tế
  • khoản phải thu
  • nợ phải thu
  • nợ tích sản
Điện tử - Viễn thông
  • quỹ nợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận