Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ accordion fold
accordion fold
Kinh tế
xếp nếp kiểu phong cầm
Kỹ thuật
sự gấp giấy kiểu quạt
Toán - Tin
gấp kiểu quạt giấy
sự gấp giấy
sự xếp giấy (để in, lưu giữ)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận