1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accordion fold

accordion fold

Kinh tế
  • xếp nếp kiểu phong cầm
Kỹ thuật
  • sự gấp giấy kiểu quạt
Toán - Tin
  • gấp kiểu quạt giấy
  • sự gấp giấy
  • sự xếp giấy (để in, lưu giữ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận