Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ accordion
accordion
/ə"kɔ:djən/
Danh từ
âm nhạc
đàn xếp, đàn ăccoc
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận