Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ accompany
accompany
/ə"kʌmpəni/
Động từ
đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống
phụ thêm, kèm theo
âm nhạc
đệm (đàn, nhạc)
Kỹ thuật
đi cùng
đi theo
theo sau
Xây dựng
sự hộ tống
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận