1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accompany

accompany

/ə"kʌmpəni/
Động từ
  • đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống
  • phụ thêm, kèm theo
  • âm nhạc đệm (đàn, nhạc)
Kỹ thuật
  • đi cùng
  • đi theo
  • theo sau
Xây dựng
  • sự hộ tống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận