Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ accompaniment
accompaniment
/ə"kʌmpənimənt/
Danh từ
vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung
âm nhạc
sự đệm (dàn nhạc); phần nhạc đệm
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận