1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accompaniment

accompaniment

/ə"kʌmpənimənt/
Danh từ
  • vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung
  • âm nhạc sự đệm (dàn nhạc); phần nhạc đệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận