1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accommodation

accommodation

/ə,kɔmə"deiʃn/
Danh từ
  • sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp
  • sự điều tiết (sức nhìn của mắt)
  • sự hoà giải, sự dàn xếp
  • tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện
  • chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở
  • món tiền cho vay
Kinh tế
  • tiền cho vay ngắn hạn
  • tiền cho vay ngắn hạn thỏa thuận các điều kiện thanh toán
Kỹ thuật
  • chỗ ở
  • lắp vào
  • món tiền cho vay
  • sự cải tạo
  • sự điều tiết
  • sự thích ứng
  • sự tra vào
  • thiết bị trong nhà
Giao thông - Vận tải
  • khoang ở (trên tàu)
Cơ khí - Công trình
  • sự thích nghi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận