Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ accolade
accolade
/"ækəleid/
Danh từ
sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong tước)
âm nhạc
dấu gộp
Kỹ thuật
dấu ngoặc nhọn
Xây dựng
Một cách trang trí cửa dạng hai đường xoi hình chữ S
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận