1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accolade

accolade

/"ækəleid/
Danh từ
  • sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong tước)
  • âm nhạc dấu gộp
Kỹ thuật
  • dấu ngoặc nhọn
Xây dựng
  • Một cách trang trí cửa dạng hai đường xoi hình chữ S
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận