1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acclivity

acclivity

/ə"kliviti/
Danh từ
  • dốc ngược
Kỹ thuật
  • độ dốc
  • độ nghiêng
  • mái dốc
  • mặt nghiêng
  • sườn dốc
Xây dựng
  • dốc đi lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận