Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ accidental
accidental
/,æksi"dentl/
Tính từ
tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ
phụ, phụ thuộc, không chủ yếu
Danh từ
cái phụ, cái không chủ yếu
âm nhạc
dấu thăng giáng bất thường
Kinh tế
ngẫu nhiên
Kỹ thuật
bất ngờ
ngẫu nhiên
Xây dựng
tình cờ
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận