1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accidental

accidental

/,æksi"dentl/
Tính từ
  • tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ
  • phụ, phụ thuộc, không chủ yếu
Danh từ
  • cái phụ, cái không chủ yếu
  • âm nhạc dấu thăng giáng bất thường
Kinh tế
  • ngẫu nhiên
Kỹ thuật
  • bất ngờ
  • ngẫu nhiên
Xây dựng
  • tình cờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận