1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accident statistics

accident statistics

Toán - Tin
  • thống kê những tai nạn
  • thống kê tai nạn
Điện tử - Viễn thông
  • thống kê sự cố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận