1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accessory

accessory

/æk"sesəri/ (accessary) /æk"sesəri/
Danh từ
  • đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào
  • pháp lý kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã
Tính từ
  • phụ, phụ vào, thêm vào
  • pháp lý a tòng, đồng loã
Kinh tế
  • đồ phụ tùng
  • đồng loã
  • đồng phạm
  • kẻ tòng phạm
  • phụ thuộc
  • phụ vào
  • thêm vào
  • tòng phạm
  • vật phụ thuộc
  • vật thêm vào
Kỹ thuật
  • đồ gá
  • đồng loã
  • phụ kiện
  • phụ thêm
  • phụ tùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận