1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ access time

access time

  • kỹ thuật thời gian truy cập; thời gian thiết lập
Kinh tế
  • thời gian đi (để đi tới một địa điểm...)
  • thời gian truy cập
Xây dựng
  • thời gian ngưng chờ
Điện
  • thời gian nhập
Toán - Tin
  • thời gian truy cập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận