1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ access system

access system

Toán - Tin
  • hệ thống truy cập
  • hệ thống truy xuất
Điện tử - Viễn thông
  • hệ truy nhập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận