1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ access opening

access opening

Kỹ thuật
  • lỗ nhìn
  • lỗ thăm
  • lối vào
  • ô cửa
Xây dựng
  • lỗ nhận
Cơ khí - Công trình
  • lỗ thông (trong ván khuôn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận