1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ access control

access control

Kinh tế
  • kiểm soát truy cập
Toán - Tin
  • điều khiển truy cập
  • điều khiển truy xuất
  • sự điều khiển truy cập
  • sự kiểm soát truy cập
  • sự kiểm soát truy nhập
Xây dựng
  • kiểm soát lối vào
Điện tử - Viễn thông
  • kiểm soát truy nhập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận