1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acceptor

acceptor

/ək"septə/
Danh từ
Kinh tế
  • người chấp nhận
Kỹ thuật
  • người chấp nhận
  • mạch nhận
  • phần tử nhận
Điện lạnh
  • axepto
Hóa học - Vật liệu
  • chất hấp thu (chất nhận)
  • nguyên tử nhận
Y học
  • chất nhận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận