1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acceptance test

acceptance test

  • tin học kiểm nhận. Một cuộc đánh giá hình thức do khách àhng tiến hành, thường là tại nhà máy, để kiểm chứng nhà chế tạo có đáp ứng được các tính năng kỹ thuật theo như hợp đồng và xem một thiết bị có vận hành như mong muốn hay không.
Kỹ thuật
  • phép kiểm tra sự chấp nhận
  • sự kiểm tra nghiệm thu
  • sự thí nghiệm nghiệm thu
  • sự thử nghiệm thu
Toán - Tin
  • kiểm nhận
  • kiểm tra để chấp nhận
  • kiểm tra để nghiệm thu
  • kiểm tra nhận hàng
  • sự thí nghiệm thu
  • tự kiểm nhận
Hóa học - Vật liệu
  • sự thử độ tiếp nhận
Xây dựng
  • sự thử nghiệm nghiệm thu
  • thí nghiệm nghiệm thu
Điện tử - Viễn thông
  • sự thử việc thu nhận
Điện
  • thử (nghiệm) nghiệm thu
  • thử nghiệm chấp nhận được
Điện lạnh
  • thử nghiệm thu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận