1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acceptable level

acceptable level

Kinh tế
  • mức chấp nhận được
Điện lạnh
  • mức cho phép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận