1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accentuation

accentuation

/æk"sentju"eiʃn/
Danh từ
  • sự nhấn trọng âm, sự đặt trọng âm, sự đánh dấu trọng âm
  • sự nhấn mạnh, sự nêu bật
Xây dựng
  • gia cường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận