1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acceleration tolerance

acceleration tolerance

Kỹ thuật
  • sức chịu dựng lực tăng tốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận