Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ accelerated weathering
accelerated weathering
Kỹ thuật
mài mòn thúc nhanh
phong hóa nhanh
Xây dựng
sự phong hóa nhanh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận