1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accelerated weathering

accelerated weathering

Kỹ thuật
  • mài mòn thúc nhanh
  • phong hóa nhanh
Xây dựng
  • sự phong hóa nhanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận