1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accelerated testing

accelerated testing

Kỹ thuật
  • quy trình kiểm tra tuổi thọ
Hóa học - Vật liệu
  • sự thử gia tăng
  • sự thử nghiệm tăng tốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận