1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accelerated test

accelerated test

Kỹ thuật
  • kiểm tra tuổi thọ
  • sự thí nghiệm nhanh
  • sự thử gia tăng
  • sự thử nghiệm tăng tốc
  • thí nghiệm nhanh
Điện tử - Viễn thông
  • sự thử tăng tốc
Điện lạnh
  • thử nghiệm gia tăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận