1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accelerated commutation

accelerated commutation

Điện
  • sự đảo mạch tăng tốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận