1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accelerated aging

accelerated aging

Kỹ thuật
  • sự hóa già thúc nhanh
Điện
  • sự thử già hóa tăng cường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận