Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ accelerated ageing
accelerated ageing
Kinh tế
sự làm cho chín nhanh
Cơ khí - Công trình
sự hóa già gia tốc
Xây dựng
sự hóa già nhanh chóng
sự ngưng kết nhanh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận