1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accelerant

accelerant

Danh từ
  • hoá học chất làm phản ứng hoá học xuất hiện nhanh hơn
Kỹ thuật
  • chất xúc tác
  • gia tốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận