1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ academician

academician

/ə,ækədə"miʃn/
Danh từ
  • viện sĩ
Xây dựng
  • viện sĩ hàn lâm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận