1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abyssinian well

abyssinian well

Xây dựng
  • giếng abixini
  • giếng abysini
  • giếng khoan ống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận