1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abutter

abutter

/ə"bʌtə/
Danh từ
  • pháp lý chủ nhà đất láng giềng (ở ngay cạnh nhà đất của ai)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận