Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abutter
abutter
/ə"bʌtə/
Danh từ
pháp lý
chủ nhà đất láng giềng (ở ngay cạnh nhà đất của ai)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận