1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abutment

abutment

/ə"bʌtmənt/
Danh từ
  • giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp
  • tường chống, trụ chống; trụ đá (xây ở hai đầu cầu)
Kỹ thuật
  • bệ
  • chân
  • cột chống
  • đế tựa
  • điểm dừng
  • đối đầu
  • đường biên
  • giá đỡ
  • giáp mối
  • gối đỡ
  • nối chữ T
  • mố
  • mố cầu
  • sự nối
  • sự nối đầu
  • sự tiếp
  • thanh chống
  • trụ
  • trụ cầu
  • trụ chống
  • trụ đỡ
Toán - Tin
  • áp lực treo trục
Xây dựng
  • bệ gối tựa
  • bệ tựa
  • chân cầu
  • chân cuốn
  • chân vàm
  • cột (chống)
  • cột neo bến cảng
  • gối trụ
  • mố (cầu)
  • mố biên
  • mố bờ
  • sự nối tiếp đầu
  • tà vẹt gỗ
  • trụ chống, trụ đá
  • trụ vòm
Cơ khí - Công trình
  • khối tựa vai đập
  • vai đập
Kỹ thuật Ô tô
  • vết tiếp xúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận