1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abut

abut

/ə"bʌt/
Động từ
  • (+ on, upon) giáp giới với, tiếp giáp với
  • (+ on, against) dựa vào, nối đầu vào nhau
Kỹ thuật
  • bộ định vị
  • cái chặn
  • chặn
  • chung biên
  • đế tựa
  • kề
  • ngõng mút
  • nối đối đầu
  • sự nối
  • sự tiếp
  • thanh chống
  • tiếp giáp
  • trụ chống
  • tựa
Xây dựng
  • cách mối đối đầu
  • đường tiếp giáp
  • nối tiếp đầu
  • tiếp giáp với
Toán - Tin
  • sát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận