abut
/ə"bʌt/
Động từ
- (+ on, upon) giáp giới với, tiếp giáp với
- (+ on, against) dựa vào, nối đầu vào nhau
Kỹ thuật
- bộ định vị
- cái chặn
- chặn
- chung biên
- đế tựa
- kề
- ngõng mút
- nối đối đầu
- sự nối
- sự tiếp
- thanh chống
- tiếp giáp
- trụ chống
- tựa
Xây dựng
- cách mối đối đầu
- đường tiếp giáp
- nối tiếp đầu
- tiếp giáp với
Toán - Tin
- sát
Chủ đề liên quan
Thảo luận