1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abstraction

abstraction

/æb"strækʃn/
Danh từ
  • sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá
  • cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng
  • sự lơ đãng
  • sự chiết ra, sự rút ra
  • sự lấy trộm, sự ăn cắp
Kinh tế
  • sự chiết ra
Kỹ thuật
  • chiết ra
  • sự lấy ra
  • sự rút ra
  • sự trừu tượng
  • sự trừu tượng hóa
Xây dựng
  • sự chiết ra
  • tính trừu tượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận