1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abstractedly

abstractedly

/æb"stræktidli/
Phó từ
  • trừu tượng; lý thuyết
  • lơ đãng
  • tách ra, riêng ra

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận