Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abstractedly
abstractedly
/æb"stræktidli/
Phó từ
trừu tượng; lý thuyết
lơ đãng
tách ra, riêng ra
Thảo luận
Thảo luận