1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abstract noun

abstract noun

Danh từ
  • danh từ trừu tượng (như lòng tốt, sự tự do...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận