Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abstinent
abstinent
/"æbstinənt/
Tính từ
ăn uống điều độ; kiêng khem
Thảo luận
Thảo luận