1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abstinent

abstinent

/"æbstinənt/
Tính từ
  • ăn uống điều độ; kiêng khem

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận