1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abstention

abstention

/æb"stenʃn/
Danh từ
  • sự không tham gia bỏ phiếu
  • (+ from) sự kiêng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận