Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abstention
abstention
/æb"stenʃn/
Danh từ
sự không tham gia bỏ phiếu
(+ from) sự kiêng
Thảo luận
Thảo luận