Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ absorptive attenuator
absorptive attenuator
kỹ thuật
bộ giảm sóng hấp thu
Điện tử - Viễn thông
bộ suy giảm hấp thụ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận