1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ absolute priority

absolute priority

Toán - Tin
  • quyền ưu tiên tuyệt đối
  • sự ưu tiên tuyệt đối
Điện tử - Viễn thông
  • ưu tiên tuyệt đối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận