1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ absolute coding

absolute coding

  • tạo mã tuyệt đối. Cách tạo mã chương trình dùng phương pháp định địa chỉ tuyệt đối thay vì dùng hình thức định địa chỉ gián tiếp.
Điện tử - Viễn thông
  • mã hóa tuyệt đối
Toán - Tin
  • sự lập mã tuyệt đối
  • sự mã hóa tuyệt đối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận